Danh xưng “Vương” có lẽ là sự theo đuổi của nhiều người. Trong xã hội ngày nay, ai mà không muốn mình là trung tâm, có thể quyết định mọi thứ? Tuy nhiên, bạn đã từng theo đuổi việc trở thành “Thánh” chưa? Trung Quốc cổ đại, có câu nói: “Nội thánh ngoại vương” (内圣外王). Câu nói mang hàm ý gì?
Câu nói “Nội thánh ngoại vương” xuất phát từ triết lý truyền thống của Trung Quốc, đặc biệt là Nho giáo, nhằm nhấn mạnh sự cân bằng giữa đạo đức cá nhân và khả năng lãnh đạo xã hội. “Nội thánh” ý chỉ thành tựu của việc tu dưỡng đạo đức, trau dồi phẩm hạnh và trí tuệ bên trong. “Ngoại vương” ý chỉ biểu hiện bên ngoài, như khả năng lãnh đạo, quản lý và mang lại lợi ích cho xã hội.
Mỗi khi nói đến “nội thánh” là ắt phải đề cập đến “ngoại vương”, mỗi khi nhắc đến “ngoại vương” ắt phải nói đến việc “tự tu thân” làm đầu. “Nội thánh” thể hiện sự theo đuổi nhân cách lý tưởng. “Nội thánh ngoại vương” cũng nhằm nói đến người có thành tựu tinh thần tối cao, rất xứng đáng làm vua.
Chúng ta hãy xem câu chuyện kỳ lạ được Lưu Hướng học giả, nhà chính trị thời Hán ghi lại trong “Thuyết Uyển – Quân Đạo”: “Đại Vũ (một vị vua huyền thoại thời Trung Hoa cổ đại, nổi tiếng với kỳ công trị thủy) khi nhìn thấy phạm nhân, ông đã xuống xe và hỏi thăm họ, rồi khóc vì họ”. Người đời sau đã truyền lại câu thành ngữ “hạ xa khấp tội” này, liệu có ý nghĩa sâu xa nào trong đó không? Là một vị vua tối cao, cai trị muôn dân, thấy tội phạm tại sao ngài lại khóc?
Một lần, Đại Vũ đang đi tuần, tình cờ có một tội phạm bị áp giải đi qua trước xe của ông. Đại Vũ xuống xe hỏi rõ nguyên do rồi bật khóc. Người bên cạnh không hiểu, liền hỏi: “Người này trộm cắp của người khác, đáng bị đưa đi trừng phạt, tại sao Đại Vương lại khóc lóc thương tiếc như vậy?”.
Đại Vũ lau nước mắt và nói: “Ta không khóc vì người này, mà là vì chính bản thân ta. Khi vua Nghiêu và vua Thuấn trị vì đất nước, họ dùng đức để cảm hóa con người, khiến cho bách tính đồng lòng nhất trí với họ, không ai phạm tội. Nay, ta làm vua, nhưng bách tính lại làm những việc tổn hại đến người khác để làm lợi cho mình. Do đó, dù người phạm tội là dân chúng, nhưng thực chất là do ta thiếu đức. Điều khiến ta đau lòng không phải là vì phạm nhân, mà là vì đức hạnh của ta không bằng vua Nghiêu và vua Thuấn”.
Có thể thấy, Đại Vũ không bị cảm xúc chi phối, ông khóc không phải là do ông đồng cảm với nỗi đau khi phải chịu hình phạt của phạm nhân, mà đúng hơn là ông khóc vì sự thiếu sót của chính mình trong việc giáo hóa dân chúng, khóc vì đức hạnh của mình chưa đủ để cảm hóa dân chúng dẫn đến họ phạm tội; điều này thể hiện nỗi đau của một bậc thánh vương.
Nói đến đây, có lẽ những người theo quan điểm chủ nghĩa hiện thực hiện đại sẽ cảm thấy khó hiểu.
Thực ra, khi con người bị chi phối bởi cảm xúc, những gì họ nhìn thấy và cảm nhận luôn là những người khác và thế giới bên ngoài. Nếu họ tham gia sâu vào nó sẽ sinh ra những khái niệm và cảm xúc ngày càng phức tạp hơn.
Còn các bậc thánh nhân thời xưa không để cảm xúc dẫn dắt, mà từ bên ngoài có thể nhìn rõ ràng giữa bản thân và pháp tắc của đại Đạo, từ đó nâng cao lý trí và nội tâm. Khi nội tâm nâng cao, họ tự nhiên sẽ dẫn dắt mọi người và mọi việc xung quanh phát triển và thay đổi theo hướng tốt đẹp và tích cực. Có lẽ đây chính là sức mạnh cảm hóa to lớn mà các vị thánh vương cần phải có, gọi là “đồng tâm đồng đức”. Điều này không giống như cách chúng ta hiểu bằng quan niệm hiện đại, rằng chỉ dựa vào hình phạt, quân đội, quyền lực hay của cải vật chất là có thể sánh được.
Có thể thấy, một vị vua chân chính là người có thể hiểu và tuân theo các quy luật phát triển tự nhiên của vũ trụ, trái đất và xã hội; đồng thời là “hiền nhân” thuận theo Đạo phát triển của trời, đất và con người. Nói cách khác, nếu không học hỏi và nắm vững các quy luật đại Đạo và trở thành hiền nhân, thì không thể trở thành vị vua vĩ đại trong lòng trăm họ.
Câu nói “Nội thánh ngoại vương” nhấn mạnh rằng một người cần phải có đức hạnh và trí tuệ nội tại (nội thánh) để có thể thực hiện việc lãnh đạo và quản lý tốt (ngoại vương). Câu này biểu thị lý tưởng mà người xưa hướng đến, rằng một vị vua tốt không chỉ có năng lực cai trị mà còn phải có đức hạnh và trí tuệ cao cả.
Câu nói cũng nhắc nhở chúng ta rằng, trước khi có thể lãnh đạo người khác và làm chủ cuộc sống, chúng ta cần tu dưỡng bản thân để trở thành một người có đạo đức và trí tuệ. Điều này không chỉ giúp một người trở thành nhà lãnh đạo tốt hơn mà còn đảm bảo rằng họ sử dụng quyền lực của mình một cách công bằng và có trách nhiệm.
Bảo Châu biên dịch
Nguồn: Secretchina (Sơ Tân)